Khối 4 TH Trung Tự - Tài liệu thực hành ngôn ngữ trực tuyến - tuần 19
Khối 3 TH Trung Tự - Tài liệu thực hành ngôn ngữ trực tuyến - tuần 19
Bài tập cơ bản: https://wordwall.net/play/26511/913/140
Bài tập nâng cao: https://wordwall.net/play/25697/675/919
Khối 2 TH Trung Tự - Tài liệu thực hành ngôn ngữ trực tuyến - tuần 19
Mĩ thuật Lớp 1 - tuần 19 - Chủ đề 5: Khéo tay hay làm tiết 1+2
Khối 4 TH Trung Tự - Tài liệu thực hành ngôn ngữ trực tuyến - tuần 18
Khối 3 TH Trung Tự - Tài liệu thực hành ngôn ngữ trực tuyến - tuần 18
Đường link truy cập:
- Bài tập cơ bản:
https://wordwall.net/play/21212/736/1262
- Bài tập nâng cao:
https://wordwall.net/play/21212/739/1707
Khối 2 TH Trung Tự - Tài liệu thực hành ngôn ngữ trực tuyến - tuần 18
Khối 4 TH Trung Tự - Tài liệu thực hành ngôn ngữ trực tuyến - tuần 16
Khối 3 TH Trung Tự - Tài liệu thực hành ngôn ngữ trực tuyến - tuần 16
1. Đường link truy cập:
- Bài tập cơ bản:
https://wordwall.net/play/21212/719/3906
- Bài tập nâng cao:
https://wordwall.net/play/21212/722/2939
Khối 2 TH Trung Tự - Tài liệu thực hành ngôn ngữ trực tuyến - tuần 16
Khối 4 TH Trung Tự - Tài liệu thực hành ngôn ngữ trực tuyến - tuần 16
Khối 3 TH Trung Tự - Tài liệu thực hành ngôn ngữ trực tuyến - tuần 16
1. Đường link truy cập:
- Bài tập cơ bản: https://wordwall.net/play/21212/706/7067
- Bài tập nâng cao: https://wordwall.net/play/21212/701/8083
Khối 2 TH Trung Tự - Tài liệu thực hành ngôn ngữ trực tuyến - tuần 16
Khối 4 - tuần 4 - tháng 3 - Tiếng Anh - Đáp Án
Link Tải: https://drive.google.com/drive/u/3/folders/1Z4oIJQ3dYzl5qjb6OddXR-eTsS4E9tvQ
/useruploads/userfiles/508425/files/%C4%90%C3%A1p%20%C3%A1n%20TA%20K4%20(RV8).docx
Khối 5 - tuần 1 - tháng 4 - Toán Luyện Tập (trang 110)
Link tải: Google driver Hoặc Tải trực tiếp
Khối 4 - từ 06/04 đến 11/04 - Tiếng Anh
Link tải google driver
Link tải trực tiếp
Khối 1 - tuần 2 - tháng 3
Link tải: https://drive.google.com/drive/u/3/folders/1YDqwX41mEd4nakQ2Yss1iXhyuDzQkPuv
Khối 5 - tuần 2 - tháng 3 - tiếng anh - đáp án
Link tải: https://drive.google.com/drive/u/3/folders/1F48tovwJEmY6724NL5fCdSlPud6_wvvf
Khối 1 - tuần 1 - tháng 3
Khối 1 - tuần 1 - tháng 3
File tải: https://drive.google.com/drive/u/3/folders/1JHC3P65FfkoosQ1ZYBV3tCQarW23y135
Khối 4 - từ 13/04 đến 18/04 - Tiếng Anh
Link tải google driver
Link tải trực tiếp
Khối 4 - tuần 2 - tháng 3 - tiếng anh - đáp án
Link tải: https://drive.google.com/drive/u/3/folders/1xjUrwUTO3h3OlVO2WEpbiGBlRG1-LLVD
Khối 5 - tuần 4 - tháng 3 - Toán
Link tải: https://drive.google.com/drive/u/3/folders/1rmIq3549C4MPJYwm9oInyE3XyRoxS-sD
/useruploads/userfiles/508425/files/B%C3%A0i%20t%E1%BA%ADp%20%C3%B4n%20Ngh%E1%BB%89%20d%E1%BB%8Bch%20(23%20%C4%91%E1%BA%BFn%2027%20th%C3%A1ng%203)(1).doc
/useruploads/userfiles/508425/files/%C3%94n%20ngh%E1%BB%89%20d%E1%BB%8Bch%20tu%E1%BA%A7n%204%20th%C3%A1ng%203.doc
Khối 1 - tuần 3 - tháng 3
Link tải: https://drive.google.com/drive/u/3/folders/1e6f3TkvOMJoyD4mgLD0-6V_Rer2ex_wt
Mĩ thuật Lớp 1 - tuần 19 - Chủ đề 5: Khéo tay hay làm tiết 1+2
Nội dung ôn tập môn tiểng anh khối 3
TIẾNG ANH 3
REVIEW
Bài 1: Khoanh tròn vào từ khác với những từ còn lại
1. A. fish B. bird C. ship D. dog
2. A. on B.up C. down D. large
3. A. they B. his C. their D. its
4. A. classroom B. ruler C.library D. school
5. A. old B. new C. stand D. small
6. A. bedroom B. bathroom C.classroom D. kitchen
7. A. is B. go C. am D. are
8. A. listen B. open C. and D. play
9. A. dad B. doctor C. mum D. grandma
10. A.many B. windy C. cloudy D. sunny
Bài 2: Chọn đáp án đúng
11. Where is your sister? She is (at/ in/ on) the kitchen .
12. What’s her name? -(She/ My name/ Her name ) is Mary.
13. There(am/ is/ are) a bed and two chairs in the room.
14. How old are you?-I’m (nice/ nine/ fine).
15. (What/ How/ How many) is the weather today?
16. How many books(is/ does/ do) she have?- She has five books.
&nbs...
Khối 3 - từ 06/04 đến 11/04 - Tiếng Anh
Link tải google driver
Link tải trực tiếp
Tin học tuần 23 - khối 4
Tin học tuần 23 - khối 4
Khối 4 - tuần 4 - tháng 3 - Tiếng Anh - Đáp Án
Link Tải: https://drive.google.com/drive/u/3/folders/1Z4oIJQ3dYzl5qjb6OddXR-eTsS4E9tvQ
/useruploads/userfiles/508425/files/%C4%90%C3%A1p%20%C3%A1n%20TA%20K4%20(RV8).docx
Khối 5 - tuần 1 - tháng 4 - Toán Luyện Tập (trang 110)
Link tải: Google driver Hoặc Tải trực tiếp
Khối 4 - từ 06/04 đến 11/04 - Tiếng Anh
Link tải google driver
Link tải trực tiếp
Khối 1 - tuần 2 - tháng 3
Link tải: https://drive.google.com/drive/u/3/folders/1YDqwX41mEd4nakQ2Yss1iXhyuDzQkPuv
Khối 5 - tuần 2 - tháng 3 - tiếng anh - đáp án
Link tải: https://drive.google.com/drive/u/3/folders/1F48tovwJEmY6724NL5fCdSlPud6_wvvf
Khối 1 - tuần 1 - tháng 3
Khối 1 - tuần 1 - tháng 3
File tải: https://drive.google.com/drive/u/3/folders/1JHC3P65FfkoosQ1ZYBV3tCQarW23y135
Khối 4 - từ 13/04 đến 18/04 - Tiếng Anh
Link tải google driver
Link tải trực tiếp
Khối 4 - tuần 2 - tháng 3 - tiếng anh - đáp án
Link tải: https://drive.google.com/drive/u/3/folders/1xjUrwUTO3h3OlVO2WEpbiGBlRG1-LLVD
Khối 5 - tuần 4 - tháng 3 - Toán
Link tải: https://drive.google.com/drive/u/3/folders/1rmIq3549C4MPJYwm9oInyE3XyRoxS-sD
/useruploads/userfiles/508425/files/B%C3%A0i%20t%E1%BA%ADp%20%C3%B4n%20Ngh%E1%BB%89%20d%E1%BB%8Bch%20(23%20%C4%91%E1%BA%BFn%2027%20th%C3%A1ng%203)(1).doc
/useruploads/userfiles/508425/files/%C3%94n%20ngh%E1%BB%89%20d%E1%BB%8Bch%20tu%E1%BA%A7n%204%20th%C3%A1ng%203.doc
Khối 1 - tuần 3 - tháng 3
Link tải: https://drive.google.com/drive/u/3/folders/1e6f3TkvOMJoyD4mgLD0-6V_Rer2ex_wt
Mĩ thuật Lớp 1 - tuần 19 - Chủ đề 5: Khéo tay hay làm tiết 1+2
Nội dung ôn tập môn tiểng anh khối 3
TIẾNG ANH 3
REVIEW
Bài 1: Khoanh tròn vào từ khác với những từ còn lại
1. A. fish B. bird C. ship D. dog
2. A. on B.up C. down D. large
3. A. they B. his C. their D. its
4. A. classroom B. ruler C.library D. school
5. A. old B. new C. stand D. small
6. A. bedroom B. bathroom C.classroom D. kitchen
7. A. is B. go C. am D. are
8. A. listen B. open C. and D. play
9. A. dad B. doctor C. mum D. grandma
10. A.many B. windy C. cloudy D. sunny
Bài 2: Chọn đáp án đúng
11. Where is your sister? She is (at/ in/ on) the kitchen .
12. What’s her name? -(She/ My name/ Her name ) is Mary.
13. There(am/ is/ are) a bed and two chairs in the room.
14. How old are you?-I’m (nice/ nine/ fine).
15. (What/ How/ How many) is the weather today?
16. How many books(is/ does/ do) she have?- She has five books.
&nbs...
Khối 3 - từ 06/04 đến 11/04 - Tiếng Anh
Link tải google driver
Link tải trực tiếp
Tin học tuần 23 - khối 4
Tin học tuần 23 - khối 4